Nutrition facts là gì? Ý nghĩa của nhãn giá trị và cách đọc

Nutrition facts

Hầu hết những sản phẩm thực phẩm đóng gói có nhãn hiệu đều có thông tin nutrition facts (nhãn thành phần dinh dưỡng) nhưng không phải ai cũng biết cách đọc các thông tin này. Bài viết dưới đây của Ocany sẽ giúp người tiêu dùng biết cách đọc nutrition facts và lựa chọn sản phẩm cho mình một cách phù hợp hơn.

Nutrition Facts là gì?

Nutrition Facts là một thuật ngữ để chỉ nhãn trên sản phẩm thực phẩm nhằm cung cấp thông tin chi tiết về thành phần dinh dưỡng của nó. Nutrition facts cung cấp cho người tiêu dùng những thông tin quan trọng về hàm lượng chất dinh dưỡng trong sản phẩm, bao gồm đường, chất béo, natri và chất xơ…

Nutrition Facts còn gọi là nhãn giá trị dinh dưỡng, nhãn thành phần dinh dưỡng hoặc nhãn thông tin dinh dưỡng.

Theo quy định Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA), Nhãn Thông tin Dinh dưỡng là yêu cầu bắt buộc trên hầu hết những loại thực phẩm và đồ uống đóng gói. Điều này đảm bảo cho người tiêu dùng có được thông tin quan trọng về thành phần dinh dưỡng của sản phẩm mà họ sử dụng.

Nutrition Facts là một thuật ngữ để chỉ nhãn trên sản phẩm thực phẩm

Nutrition Facts là một thuật ngữ để chỉ nhãn trên sản phẩm thực phẩm

Nutrition facts có tác dụng gì đối với doanh nghiệp và người tiêu dùng?

Ghi nhãn thực phẩm đúng quy định là cần thiết cho doanh nghiệp và người tiêu dùng bởi vì:

Đối với doanh nghiệp

Việc ghi nhãn đúng quy định là yêu cầu bắt buộc đối với các sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn. Vi phạm quy định về nhãn mác có thể dẫn tới việc hàng hóa bị từ chối thông quan vào thị trường Mỹ, gây ảnh hưởng quá trình xuất khẩu của doanh nghiệp thực phẩm.

Việc vi phạm quy định về nhãn mác có thể dẫn tới việc hàng hóa bị từ chối thông quan

Việc vi phạm quy định về nhãn mác có thể dẫn tới việc hàng hóa bị từ chối thông quan

Đối với người tiêu dùng

Ghi nhãn đúng quy định giúp người tiêu dùng lựa chọn thực phẩm và lập kế hoạch ăn uống lành mạnh hơn, đặc biệt đối với những người đang có tình trạng sức khỏe đặc biệt cần tuân thủ một chế độ ăn nhất định. Các cảnh báo về chất gây dị ứng có trên nhãn cũng giúp người tiêu dùng tránh khỏi các tình huống không mong muốn do sử dụng thực phẩm chứa thành phần gây dị ứng.

Cấu trúc của nhãn giá trị dinh dưỡng Nutrition Facts Label

Cấu trúc nhãn giá trị dinh dưỡng Nutrition Facts Label là gì? Dưới đây là thông tin chi tiết của Nutrition Facts.

Thông tin khẩu phần

Khi nhìn vào nhãn Thông tin dinh dưỡng Nutrition Facts, trước tiên bạn hãy xem số lượng khẩu phần trong gói. Khẩu phần thường được tiêu chuẩn hóa để dễ dàng so sánh với các loại thực phẩm tương tự, kèm theo đơn vị đo lường quen thuộc như cốc hoặc miếng. Tiếp theo là số liệu, ví dụ: số gam (g). Khẩu phần sẽ phản ánh số lượng mà mọi người ăn hoặc uống, không phải là một khuyến nghị tiêu chuẩn cho bất kỳ ai.

Thông tin khẩu phần phản ánh số lượng mà mọi người ăn hoặc uống

Thông tin khẩu phần phản ánh số lượng mà mọi người ăn hoặc uống

Nên lưu ý rằng tất cả chất dinh dưỡng được hiển thị trên nhãn, gồm cả số lượng calo. Hãy chú ý đến số lượng khẩu phần trong gói thực phẩm. Trong nhãn mẫu, một khẩu phần lasagna tương đương 1 cốc. Nếu bạn ăn hai cốc, bạn sẽ tiêu thụ khoảng hai phần ăn. Đó là gấp hai lần lượng calo và chất dinh dưỡng hiển thị trong nhãn mẫu, vì vậy bạn cần phải tăng gấp đôi lượng chất dinh dưỡng và calo, cũng như % DV. Ví dụ cụ thể trong bảng sau:

Một khẩu phần Lasagna %DV Hai khẩu phần Lasagna %DV
Kích thước phục vụ 1 cup   2 tách  
Kilocalo 280   560  
Tổng số chất béo 9g 12% 18g 24%
Chất béo bão hòa 4,5g 23% 9g 46%
Chất béo chuyển hóa 0g   0g  
Cholesterol 35mg 12% 70mg 24%
Natri 850mg 37% 1700mg 74%
Tổng carbohydrate 34g 12% 68g 24%
Chất xơ 4g 14% 8g 29%
Tổng số đường 6g   12g  
Đường đã thêm 0g 0% 0g 0%
Chất đạm 15g   30g  
Vitamin D 0mcg 0% 0mcg 0%
Canxi 320mg 25% 640mg 50%
Bàn là 1,6mg 8% 3,2 mg 20%
Kali 510mg 10% 1020mg 20%

Lượng calo

Lượng calo là chỉ số cho biết lượng năng lượng của một khẩu phần thực phẩm cung cấp. Trong trường hợp lasagna, một khẩu phần có chứa 280 kilocalo. Nhưng nếu bạn ăn toàn bộ gói sản phẩm đó, tức là 4 khẩu phần, bạn sẽ tiêu thụ tổng cộng khoảng 1.120 kilocalo.

Để duy trì hoặc đạt trọng lượng cơ thể khỏe mạnh, quan trọng là cân bằng hàm lượng calo bạn tiêu thụ từ thức ăn và nước uống so với lượng calo mà cơ thể bạn sử dụng. Theo khuyến nghị bạn nên tiêu thụ khoảng 2.000 kilocalo mỗi ngày trong chế độ dinh dưỡng. Tuy nhiên, nhu cầu calo mỗi người có thể khác nhau tùy thuộc vào tuổi tác, chiều cao, giới tính, cân nặng và mức độ hoạt động thể chất.

Lượng calo là chỉ số cho biết lượng năng lượng của một khẩu phần thực phẩm

Lượng calo là chỉ số cho biết lượng năng lượng của một khẩu phần thực phẩm

Chất dinh dưỡng

Trong phần 3 của nhãn mẫu, bạn sẽ tìm thấy được thông tin về những chất dinh dưỡng quan trọng ảnh hưởng đến sức khỏe. Bằng cách sử dụng Nutrition facts, bạn có thể tìm kiếm các loại thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng và giới hạn những chất dinh dưỡng mà bạn muốn hạn chế như:

Các chất dinh dưỡng cần giới hạn: Chất béo bão hòa, Đường bổ sung và Natri.

Trên nhãn, chất béo bão hòa, natri và đường bổ sung sẽ được liệt kê và đề cập đến tác động xấu đến sức khỏe. Tiêu thụ quá nhiều các chất dinh dưỡng này so với giới hạn khuyến nghị có thể gây tác hại cho sức khỏe. Ví dụ, việc ăn quá nhiều chất béo bão hòa và natri sẽ tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và huyết áp cao. Đồng thời, tiêu thụ quá nhiều đường bổ sung có thể sẽ làm mất cân bằng dinh dưỡng và tăng lượng calo tiêu thụ.

Các chất dinh dưỡng cần được bổ sung: Chất xơ, Canxi, Vitamin D, Sắt và Kali.

Trên Nutrition facts có các chất xơ, vitamin D, sắt, canxi và kali được ghi nhận là những chất dinh dưỡng không đủ lượng khuyến nghị trong khẩu phần ăn của người Mỹ. Điều này cho biết rằng bạn cần bổ sung chúng vào chế độ ăn. Ăn chế độ giàu chất xơ có lợi cho sức khỏe bằng cách giảm cholesterol và lượng calo tiêu thụ. Đồng thời, việc bổ sung nhiều vitamin D, canxi, sắt và kali có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh loãng xương, bệnh thiếu máu và huyết áp cao.

Chất dinh dưỡng được biểu thị chi tiết trong bảng Nutrition Facts

Chất dinh dưỡng được biểu thị chi tiết trong bảng Nutrition Facts

Các loại đường được thêm vào và sự khác biệt so với đường tổng

Trên nhãn Thông tin dinh dưỡng Nutrition facts, tổng số đường bao gồm cả đường tự nhiên trong thực phẩm và đồ uống và đường bổ sung có thể có trong sản phẩm. Không có khuyến nghị cụ thể cho tổng lượng đường tiêu thụ. Đường bổ sung là những loại đường được thêm vào trong quá trình chế biến thực phẩm và chất ngọt được đóng gói, bao gồm đường sucrose, đường từ xi-rô, dextrose, mật ong và đường từ nước ép trái cây hoặc rau củ cô đặc. 

Phần trăm giá trị hàng ngày (% DV)

% DV (Giá trị Hàng ngày) là tỉ lệ phần trăm lượng chất dinh dưỡng trong một khẩu phần thực phẩm được khuyến nghị hàng ngày. Nó giúp đánh giá đóng góp của các chất dinh dưỡng trong khẩu phần ăn hàng ngày.

Người sử dụng thường không cần tính toán % DV vì đó là các thông tin đã có trên nhãn. Nó giải thích lượng chất dinh dưỡng (đơn vị gam, miligam hoặc microgam) bằng cách chia thành từ 0-100% DV. Tổng giá trị % DV không đạt 100%, mà chỉ phản ảnh phần trăm Giá trị Hàng ngày cho mỗi chất dinh dưỡng. % DV giúp chúng ta biết một khẩu phần có nhiều hay ít chất dinh dưỡng và nó đóng góp bao nhiêu trong chế độ ăn hàng ngày của mình.

Lưu ý: Một số chất dinh dưỡng như tổng đường, chất béo chuyển hóa sẽ không có % DV và sẽ được giải thích sau.

Phần trăm giá trị hàng ngày là tỉ lệ phần trăm lượng chất dinh dưỡng trong một khẩu phần thực phẩm

Phần trăm giá trị hàng ngày là tỉ lệ phần trăm lượng chất dinh dưỡng trong một khẩu phần thực phẩm

Hướng dẫn sử dụng % DV (Giá trị Hàng ngày)

  • % DV dưới 5% cho mỗi chất dinh dưỡng trên khẩu phần được coi là thấp.
  • % DV từ 20% trở lên cho mỗi chất dinh dưỡng trên khẩu phần được coi là cao. Khi lựa chọn thực phẩm, hãy ưu tiên những loại thực phẩm giàu chất xơ, vitamin D, canxi, sắt và kali đồng thời gảm % DV cho chất béo bão hòa, natri và đường bổ sung.

Ví dụ: Nếu lượng natri trên nhãn thông tin dinh dưỡng Nutrition facts và thấy 37% DV, tức là nó có hàm lượng natri CAO (vượt quá 20% DV). Nếu bạn dùng 2 khẩu phần này thì bạn đã tiêu thụ 74% DV natri, gần 3/4 nhu cầu natri hàng ngày.

Sử dụng % DV để so sánh những loại sản phẩm thực phẩm (đảm bảo cùng khẩu phần) và ưu tiên lựa chọn các sản phẩm có nhiều chất dinh dưỡng bạn muốn nhận và ít chất dinh dưỡng muốn hạn chế.

Sử dụng % DV để so sánh công bố này với những công bố khác. Khi bạn so sánh % DV trong sản phẩm để xem loại nào có hàm lượng chất dinh dưỡng cao hơn hoặc thấp hơn trong cùng một chất dinh dưỡng cụ thể. Từ đó có lựa chọn phù hợp cho bản thân hơn.

Ngoài ra,bạn có thể sử dụng % DV để cân bằng chế độ ăn với các loại thực phẩm khác trong ngày. Không cần phải từ bỏ các món ăn yêu thích để có một chế độ ăn lành mạnh. Khi một món ăn mà bạn thích có quá nhiều chất béo bão hòa, cân bằng nó bằng việc ăn các món ít chất béo bão hòa ở thời điểm khác. 

Hướng dẫn sử dụng % DV

Hướng dẫn sử dụng % DV

Mối liên hệ của giá trị hàng ngày và % DV

Ví dụ dưới đây là một giải thích khác về mối quan hệ giữa Giá trị hàng ngày (DV), % DV và hướng dẫn chế độ ăn uống. Nếu bạn tuân thủ hướng dưới đây, bạn sẽ duy trì lượng chất dinh dưỡng được khuyến nghị bởi các chuyên gia sức khỏe dựa trên chế độ ăn 2.000 kilocalo hàng ngày.

Chất dinh dưỡng DV %DV Mục tiêu
Chất béo bão hòa 20g =100% DV Ít hơn
Natri 2.300mg =100% DV Ít hơn
Chất xơ 28g =100% DV Ít nhất
Đường đã thêm 50g =100% DV Ít hơn
Vitamin D 20mcg =100% DV Ít nhất
Canxi 1.300mg =100% DV Ít nhất
Bàn là 18mg =100% DV Ít nhất
Kali 4.700mg =100% DV Ít nhất

Các chất dinh dưỡng không có % DV là gì

Lưu ý rằng chất béo chuyển hóa và tổng số đường sẽ không có% DV trên nhãn Thông tin dinh dưỡng Nutrition facts. Protein chỉ có % DV trong các trường hợp cụ thể như sau.

  • Chất béo chuyển hóa: Chất béo chuyển hóa không có giá trị tham chiếu hay không có thông tin đáng tin cậy để thiết lập Giá trị hàng ngày. Chế độ ăn nhiều chất béo chuyển hóa liên quan đến tăng mật độ lipoprotein mật độ thấp (LDL hoặc cholesterol “xấu”) trong máu và làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch. Chất béo chuyển hóa nhân tạo được loại bỏ khỏi nguồn cung cấp thực phẩm của Hoa Kỳ từ năm 2018.
  • Protein: % DV chỉ được liệt kê khi đã có thông báo liên quan đến protein, ví dụ như “giàu protein”. % DV protein cũng phải được liệt kê trên nhãn nếu sản phẩm là dành cho trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 4 tuổi. Tuy nhiên, đối với người lớn và trẻ em trên 4 tuổi thì lượng protein không phải là mối quan tâm về sức khỏe cộng đồng.
  • Tổng lượng đường: Không có giá trị tham chiếu hàng ngày cho tổng lượng đường vì không có khuyến nghị cụ thể nào về lượng đường nên tiêu thụ trong một ngày. Tổng số đường được liệt kê trên nhãn Thông tin dinh dưỡng Nutrition facts bao gồm cả đường tự nhiên (như trong trái cây và sữa) cùng đường bổ sung.

Các biến thể của Thông tin Dinh dưỡng Nutrition Facts Label

Nhiều nhãn Thông tin Dinh dưỡng Nutrition Facts Label trên thị trường sẽ được định dạng giống như nhãn lasagna, nhưng có những định dạng nhãn khác mà những nhà sản xuất thực phẩm được phép sử dụng. Đó là nhãn cột kép và nhãn đường một thành phần.

Nhãn cột kép (Dual-Column Labels)

Đối với một số sản phẩm chứa nhiều hơn một khẩu phần đơn lẻ nhưng có thể được tiêu thụ trong một lần hoặc nhiều lần, các nhà sản xuất sẽ phải cung cấp nhãn “cột kép” để chỉ ra lượng calo và các chất dinh dưỡng trên cả “mỗi khẩu phần” và “mỗi gói” hoặc “mỗi đơn vị”. Mục đích của loại nhãn cột này là cho phép mọi người dễ dàng xác định lượng calo và chất dinh dưỡng họ nhận được nếu họ ăn hoặc uống toàn bộ gói cùng một lúc.

Ví dụ: một túi bánh quy có 3 chiếc có thể có nhãn cột kép để cho bạn biết có bao nhiêu calo và những chất dinh dưỡng khác trong một khẩu phần và trong một gói (3 phần).

Nhãn cột kép trong Nutrition facts

Nhãn cột kép trong Nutrition facts

Nhãn đường một thành phần của Nutrition facts (Single-Ingredient Sugar Labels)

Các sản phẩm như mật ong nguyên chất, siro cây phong nguyên chất hoặc đường nguyên chất thường không yêu cầu ghi lượng đường bổ sung trong một khẩu phần, nhưng vẫn phải ghi phần trăm hàng ngày cho lượng đường bổ sung. Các nhà sản xuất được khuyến khích sử dụng biểu tượng “†” ngay sau phần trăm Giá trị hàng ngày của Đường bổ sung ở trên nhãn đường một thành phần. 

Điều này sẽ đi kèm với một chú thích để giải thích lượng đường bổ sung mà một khẩu phần sản phẩm đóng góp vào chế độ ăn uống cũng như phần trăm Giá trị hàng ngày cho Đường bổ sung.  

Nhãn đường một thành phần Single-Ingredient Sugar Labels

Nhãn đường một thành phần Single-Ingredient Sugar Labels

Quy định chuẩn của FDA về ghi nhãn hàng hóa thực phẩm

Quy định của FDA về ghi nhãn hàng hóa thực phẩm gồm 5 yếu tố cơ bản trên nhãn bao bì gồm:

Thông tin dinh dưỡng

Phần thông tin dinh dưỡng có lẽ là phần phức tạp nhất về  Nutrition facts. Bao gồm 3 phần:

  • Khẩu phần: Để ghi nhãn đúng về dinh dưỡng, nhà sản xuất cần xác định khuyến nghị về khẩu phần cho sản phẩm họ dựa trên danh sách sản phẩm của FDA và giá trị RACC.
  • Chất dinh dưỡng: Nhãn thông tin dinh dưỡng bao gồm năm chất dinh dưỡng cốt lõi như calo, natri, tổng chất béo, tổng lượng carbs và protein.
  • Vitamin và các khoáng chất: Các thành phần này phải được ghi rõ trên nhãn.
Quy định chuẩn của FDA về ghi nhãn thông tin dinh dưỡng

Quy định chuẩn của FDA về ghi nhãn thông tin dinh dưỡng

Danh sách thành phần và các chất gây dị ứng

  • Danh sách thành phần cần được liệt kê theo thứ tự trọng lượng, từ thành phần nặng nhất đến thành phần nhẹ nhất.
  • Nếu có chất gây dị ứng trong sản phẩm phải được liệt kê trong danh sách thành phần.

Thiết kế

  • Những thay đổi thiết kế này gồm việc tăng kích thước loại cho “Calories” (Calo), “servings per container” (Khẩu phần trên mỗi hộp), “Serving size” (khẩu phần), đồng thời cần in đậm số calo và khai báo “Khẩu phần” để làm nổi bật được thông tin này.
  • Ngoài phần trăm Giá trị hàng ngày của vitamin D, sắt, canxi và kali. Các nhà sản xuất có thể tự khai báo lượng gram cho các vitamin và khoáng chất khác.
  • Phần chú thích cần giải thích rõ hơn “The % Daily Value” (giá trị phần trăm hàng ngày) nghĩa là gì.

Thành phần dinh dưỡng

  • “Added sugars” (Đường bổ sung) được ghi bằng gram và phần trăm Giá trị hàng ngày trên nhãn.
  • Danh sách những chất dinh dưỡng bắt buộc hoặc được phép công bố đang được cập nhật. Vitamin D và kali là thành phần bắt buộc. Canxi và sắt là yêu cầu. Vitamin A và C không bắt buộc nhưng có thể được bổ sung tự nguyện.
  • “Calories from Fat” (Calo từ chất béo) đã loại bỏ vì nghiên cứu cho thấy loại chất béo quan trọng hơn số lượng.
  • Giá trị hàng ngày cho những chất dinh dưỡng như natri, chất xơ, vitamin D đã được cập nhật.
Quy định chuẩn của FDA về ghi nhãn thành phần dinh dưỡng

Quy định chuẩn của FDA về ghi nhãn thành phần dinh dưỡng

Khó khăn trong việc ghi nhãn Nutrition Facts theo FDA là gì?

Việc ghi nhãn Nutrition Facts theo quy định FDA có thể gặp phải những khó khăn như:

  • Mất nhiều thời gian để tìm kiếm các thông tin cụ thể về ghi nhãn trên trang web lớn của FDA.
  • Không phải tất cả các sản phẩm thực phẩm được liệt kê trên trang web, do đó các sản xuất cần liên hệ và đợi hướng dẫn từ FDA hay xem xét danh mục mới.
  • Quy tắc có quá nhiều ngoại lệ nên gây khó khăn trong việc phân biệt giữa nhãn bắt buộc và tự nguyện.
  • Khó khăn chủ yếu đến từ việc hạn chế thu thập thông tin và tìm kiếm, cũng như sự phức tạp và đầy đủ của các quy định hiện hành.

Trên đây là những chia sẻ của Ocany về bảng Nutrition Facts FDA. Hy vọng rằng các thông tin trong bài viết có thể giúp bạn hiểu hơn về những quy định của FDA trong việc ghi nhãn hàng hóa thực phẩm. 

Vì sao bạn nên uống nước Ocany hàng ngày?
  • Trung hòa axit trong dạ dày
  • Giảm lưu trữ mỡ
  • Trẻ hóa da
  • Tăng cường sức đề kháng
Các Bài viết liên quan

Điều Tuyệt Vời Ocany Dành Cho Bạn

AN TOÀN

An toàn tuyệt đối

Nước ion kiềm Ocany đáp ứng tất cả tiêu chuẩn chất lượng theo quy định.

SỨC KHỎE

TỐT CHO SỨC KHỎE

Bạn sẽ khỏe đẹp hơn với những công dụng tuyệt vời mà Ocany mang đến.

THỜI GIAN

TIẾT KIỆM THỜI GIAN

Bạn có thể mua nước ion kiềm Ocany nhanh chóng chỉ với một cú nhấp chuột.

TIỆN DỤNG

TIỆN DỤNG MỌI LÚC

Bạn dễ dàng mang Ocany theo bất cứ đâu và mở nắp uống bất cứ khi nào.

Ocany cho ngày dài năng lượng

Hoạt động thể thao

Ocany cung cấp nhiều vi khoáng thiết yếu qua đó giúp bạn duy trì các hoạt động thể chất bền lâu.

Pha chế thức uống

Cụm phân tử nước siêu nhỏ của Ocany chiết xuất tối đa các chất trong quá trình pha chế.

Sử dụng hàng ngày

Bổ sung nước Ocany hàng ngày giúp cơ thể bạn luôn ở trạng thái tràn đầy năng lượng.

Chế biến món ăn

Cảm nhận sự ngon lành khó cưỡng từ các món ăn khi được nấu cùng nước Ocany.

Shopping cart

Sign in

No account yet?

Facebook Instagram linkedin TikTok
Start typing to see posts you are looking for.